Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loanh quanh



verb
to go around

[loanh quanh]
to wander; to roam
Suốt ngày loanh quanh ở nhà
To wander about the house all day long; To loaf around the house all day long
Đi loanh quanh các phố
To wander (about) the streets; To roam the streets
Đi loanh quanh như kẻ mất hồn
To wander about like a lost soul



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.