|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
loanh quanh
verb to go around
| [loanh quanh] | | | to wander; to roam | | | Suốt ngày loanh quanh ở nhà | | To wander about the house all day long; To loaf around the house all day long | | | Đi loanh quanh các phố | | To wander (about) the streets; To roam the streets | | | Đi loanh quanh như kẻ mất hồn | | To wander about like a lost soul |
|
|
|
|